Blog

Biểu đồ chuyển đổi số liệu

2024.12.24

Biểu đồ chuyển đổi số liệu

Công thức chuyển đổi chiều dài

milimet = 25,4 × inch
inch = milimet 25.4

Công thức chuyển đổi nhiệt độ

° C = 5 (° F - 32)/9
° F = 1.8 (° C) 32

Inch đến milimet

Phân số Thập phân (in) Milimet (mm)
0.01 0.254
1/64 0.0156 0.3969
0.02 0.508
0.03 0.762
1/32 0.0313 0.7938
0.04 1.016
3/64 0.0469 1.1906
0.05 1.27
0.06 1.524
1/16 0.0625 1.5875
0.07 1.778
5/64 0.0781 1.9844
0.08 2.032
0.09 2.286
3/32 0.0938 2.3813
0.1 2.54
7/64 0.1094 2.7781
Phân số Thập phân (in) Milimet (mm)
0.11 2.794
0.12 3.048
1/8 0.125 3.175
0.13 3.302
0.14 3.556
9/64 0.1406 3.5719
0.15 3.81
5/32 0.1563 3.9688
0.16 4.064
0.17 4.318
11/64 0.1719 4.3656
0.18 4.572
3/16 0.1875 4.7625
0.19 4.826
0.2 5.08
13/64 0.2031 5.1594

Milimet đến inch

Milimet (mm) Inch (in)
0.1 0.0039
0.2 0.0079
0.3 0.0118
0.4 0.0157
0.5 0.0197
1.0 0.0394
2.0 0.0787
3.0 0.1181
4.0 0.1575
5.0 0.1969
10.0 0.3937
15.0 0.5906
20.0 0.7874
25.0 0.9843
30.0 1.1811
Milimet (mm) Inch (in)
50.0 1.9685
75.0 2.9528
100.0 3.9370
125.0 4.9213
150.0 5.9055
175.0 6.8898
200.0 7.8740
225.0 8.8583
230.0 9.0551
235.0 9.2520

Chuyển đổi nhiệt độ

Celsius (° C) Fahrenheit (° F)
537.8 1000
500 932
482.2 900
450 842
426.7 800
400 752
371.1 700
350 662
315.6 600
300 572
260 500
250 482
204.4 400
200 392
150 302
Celsius (° C) Fahrenheit (° F)
100 212
50 122
37.8 100
20 68
0 32
-20 -4
-40 -40
-50 -58
-60 -76

Chuyển đổi điện dung

Đơn vị Giá trị tương đương
F (Farad) 1 f = 1.000 mf = 1.000.000 μf = 1.000.000.000 nf = 1.000.000.000.000 pf
MF (Millifarad) 1 mf = 0,001 f = 1.000 μf = 1.000.000 NF = 1.000.000.000 PF